中文 Trung Quốc
  • 優點 繁體中文 tranditional chinese優點
  • 优点 简体中文 tranditional chinese优点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bằng khen
  • lợi ích
  • mạnh điểm
  • lợi thế
  • CL:個|个 [ge4], 項|项 [xiang4]
優點 优点 phát âm tiếng Việt:
  • [you1 dian3]

Giải thích tiếng Anh
  • merit
  • benefit
  • strong point
  • advantage
  • CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]