中文 Trung Quốc
優雅
优雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Grace
duyên dáng
優雅 优雅 phát âm tiếng Việt:
[you1 ya3]
Giải thích tiếng Anh
grace
graceful
優點 优点
儭 儭
儱 儱
儲 储
儲值卡 储值卡
儲備 储备