中文 Trung Quốc
儀節
仪节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi thức xã giao
giao thức nghi lễ
儀節 仪节 phát âm tiếng Việt:
[yi2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
etiquette
ceremonial protocol
儀衛 仪卫
儀表 仪表
儀表盤 仪表盘
儀隴縣 仪陇县
儁 俊
儂 侬