中文 Trung Quốc
儀衛
仪卫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ của danh dự
儀衛 仪卫 phát âm tiếng Việt:
[yi2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
guard of honor
儀表 仪表
儀表盤 仪表盘
儀隴 仪陇
儁 俊
儂 侬
儃 儃