中文 Trung Quốc
  • 儀表 繁體中文 tranditional chinese儀表
  • 仪表 简体中文 tranditional chinese仪表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xuất hiện
  • vòng bi
  • đồng hồ (tức là dụng cụ đo)
儀表 仪表 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2 biao3]

Giải thích tiếng Anh
  • appearance
  • bearing
  • meter (i.e. measuring instrument)