中文 Trung Quốc
僑民
侨民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nước ngoài
僑民 侨民 phát âm tiếng Việt:
[qiao2 min2]
Giải thích tiếng Anh
expatriates
僑胞 侨胞
僑鄉 侨乡
僔 僔
僕人 仆人
僕役 仆役
僕歐 仆欧