中文 Trung Quốc
僕歐
仆欧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bồi bàn (cũ) (loanword từ "boy")
số tổng đài
僕歐 仆欧 phát âm tiếng Việt:
[pu2 ou1]
Giải thích tiếng Anh
(old) waiter (loanword from "boy")
attendant
僖 僖
僖 僖
僚 僚
僝 僝
僞 伪
僣 僣