中文 Trung Quốc
僕役
仆役
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công chức
僕役 仆役 phát âm tiếng Việt:
[pu2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
servant
僕歐 仆欧
僖 僖
僖 僖
僚 僚
僝 僝
僞 伪