中文 Trung Quốc
傾卸
倾卸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tip
để đổ bởi tới hạn từ một chiếc xe
傾卸 倾卸 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xie4]
Giải thích tiếng Anh
to tip
to dump by tipping from a vehicle
傾吐 倾吐
傾吐胸臆 倾吐胸臆
傾吐衷腸 倾吐衷肠
傾向性 倾向性
傾向於 倾向于
傾囊 倾囊