中文 Trung Quốc
傾向於
倾向于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghiêng để
để thích
để được dễ bị
傾向於 倾向于 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xiang4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to incline to
to prefer
to be prone to
傾囊 倾囊
傾國傾城 倾国倾城
傾城 倾城
傾家 倾家
傾家蕩產 倾家荡产
傾巢 倾巢