中文 Trung Quốc
傾吐胸臆
倾吐胸臆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đổ ra trái tim của một
傾吐胸臆 倾吐胸臆 phát âm tiếng Việt:
[qing1 tu3 xiong1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to pour out one's heart
傾吐衷腸 倾吐衷肠
傾向 倾向
傾向性 倾向性
傾囊 倾囊
傾國傾城 倾国倾城
傾城 倾城