中文 Trung Quốc
傳頌
传颂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để eulogize
để vượt qua trên khen ngợi
傳頌 传颂 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 song4]
Giải thích tiếng Anh
to eulogize
to pass on praise
傴 伛
債 债
債主 债主
債務 债务
債務人 债务人
債務擔保證券 债务担保证券