中文 Trung Quốc
債務人
债务人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con nợ
債務人 债务人 phát âm tiếng Việt:
[zhai4 wu4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
debtor
債務擔保證券 债务担保证券
債務證券 债务证券
債務證書 债务证书
債權 债权
債權人 债权人
債權國 债权国