中文 Trung Quốc
債主
债主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nợ
債主 债主 phát âm tiếng Việt:
[zhai4 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
creditor
債券 债券
債務 债务
債務人 债务人
債務證券 债务证券
債務證書 债务证书
債戶 债户