中文 Trung Quốc
傳開
传开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của tin tức) để lây lan
để có được xung quanh thành phố
傳開 传开 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 kai1]
Giải thích tiếng Anh
(of news) to spread
to get around
傳閱 传阅
傳頌 传颂
傴 伛
債主 债主
債券 债券
債務 债务