中文 Trung Quốc
傳遞者
传递者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Messenger
Máy phát (của thông tin)
傳遞者 传递者 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 di4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
messenger
transmitter (of information)
傳銷 传销
傳開 传开
傳閱 传阅
傴 伛
債 债
債主 债主