中文 Trung Quốc
傳心術
传心术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
telepathy
傳心術 传心术 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 xin1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
telepathy
傳情 传情
傳感 传感
傳感器 传感器
傳承 传承
傳抄 传抄
傳授 传授