中文 Trung Quốc- 傳承
- 传承
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để vượt qua (cho thế hệ tương lai)
- thông qua ngày (từ thời cũ)
- một truyền thống tiếp tục
- một thừa kế
傳承 传承 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pass on (to future generations)
- passed on (from former times)
- a continued tradition
- an inheritance