中文 Trung Quốc
傳感器
传感器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm biến
bộ biến
傳感器 传感器 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 gan3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
sensor
transducer
傳戒 传戒
傳承 传承
傳抄 传抄
傳揚 传扬
傳播 传播
傳播四方 传播四方