中文 Trung Quốc
催生素
催生素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
oxytocin
催生素 催生素 phát âm tiếng Việt:
[cui1 sheng1 su4]
Giải thích tiếng Anh
oxytocin
催產 催产
催眠 催眠
催眠曲 催眠曲
催眠藥 催眠药
催眠術 催眠术
催肥 催肥