中文 Trung Quốc
  • 催肥 繁體中文 tranditional chinese催肥
  • 催肥 简体中文 tranditional chinese催肥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để fatten (động vật trước khi giết mổ)
催肥 催肥 phát âm tiếng Việt:
  • [cui1 fei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to fatten (animal before slaughter)