中文 Trung Quốc
催眠曲
催眠曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lullaby
催眠曲 催眠曲 phát âm tiếng Việt:
[cui1 mian2 qu3]
Giải thích tiếng Anh
lullaby
催眠狀態 催眠状态
催眠藥 催眠药
催眠術 催眠术
催肥劑 催肥剂
催芽 催芽
催討 催讨