中文 Trung Quốc
  • 傑 繁體中文 tranditional chinese
  • 杰 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Anh hùng
  • Anh hùng
  • người nổi bật
  • nổi bật
  • phân biệt
傑 杰 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • hero
  • heroic
  • outstanding person
  • prominent
  • distinguished