中文 Trung Quốc
信託
信托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giao phó
tin tưởng trái phiếu (tài chính)
信託 信托 phát âm tiếng Việt:
[xin4 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to entrust
trust bond (finance)
信訪 信访
信誓旦旦 信誓旦旦
信譽 信誉
信豐縣 信丰县
信貸 信贷
信貸危機 信贷危机