中文 Trung Quốc
信訪
信访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá thư khiếu nại
đơn khởi kiện thư
Xem thêm 上訪|上访 [shang4 fang3]
信訪 信访 phát âm tiếng Việt:
[xin4 fang3]
Giải thích tiếng Anh
complaint letter
petition letter
see also 上訪|上访[shang4 fang3]
信誓旦旦 信誓旦旦
信譽 信誉
信豐 信丰
信貸 信贷
信貸危機 信贷危机
信貸衍生產品 信贷衍生产品