中文 Trung Quốc
信譽
信誉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uy tín
sự khác biệt
danh tiếng
tin tưởng
信譽 信誉 phát âm tiếng Việt:
[xin4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
prestige
distinction
reputation
trust
信豐 信丰
信豐縣 信丰县
信貸 信贷
信貸衍生產品 信贷衍生产品
信貸違約掉期 信贷违约掉期
信賴 信赖