中文 Trung Quốc
做廳長
做厅长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(jocularly) để ngủ trên ghế
ngủ trong phòng
做廳長 做厅长 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ting1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
(jocularly) to sleep on the couch
to sleep in the living room
做張做勢 做张做势
做張做智 做张做智
做張做致 做张做致
做戲 做戏
做手 做手
做手腳 做手脚