中文 Trung Quốc
  • 做張做致 繁體中文 tranditional chinese做張做致
  • 做张做致 简体中文 tranditional chinese做张做致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 做張做智|做张做智 [zuo4 zhang1 zuo4 zhi4]
做張做致 做张做致 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 zhang1 zuo4 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 做張做智|做张做智[zuo4 zhang1 zuo4 zhi4]