中文 Trung Quốc
做手腳
做手脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn gian
để giàn khoan lên (một scam)
做手腳 做手脚 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 shou3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to defraud
to rig up (a scam)
做掉 做掉
做操 做操
做文章 做文章
做法 做法
做活 做活
做活兒 做活儿