中文 Trung Quốc
假藥
假药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả mạo thuốc
假藥 假药 phát âm tiếng Việt:
[jia3 yao4]
Giải thích tiếng Anh
fake drugs
假裝 假装
假託 假托
假設 假设
假設語氣 假设语气
假詞疊詞 假词叠词
假話 假话