中文 Trung Quốc
假詞疊詞
假词叠词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pseudo-thuật
假詞疊詞 假词叠词 phát âm tiếng Việt:
[jia3 ci2 die2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
pseudo-affixation
假話 假话
假說 假说
假證 假证
假象 假象
假象牙 假象牙
假貨 假货