中文 Trung Quốc
假託
假托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bù sth
cũng là tác giả 假托 [jia3 tuo1]
假託 假托 phát âm tiếng Việt:
[jia3 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to make sth up
also written 假托[jia3 tuo1]
假設 假设
假設性 假设性
假設語氣 假设语气
假話 假话
假說 假说
假證 假证