中文 Trung Quốc
身為
身为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong năng lực của
như
身為 身为 phát âm tiếng Việt:
[shen1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
in the capacity of
as
身無分文 身无分文
身穿 身穿
身經百戰 身经百战
身處 身处
身負重傷 身负重伤
身軀 身躯