中文 Trung Quốc
身軀
身躯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể
身軀 身躯 phát âm tiếng Việt:
[shen1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
body
身輕如燕 身轻如燕
身邊 身边
身量 身量
身陷 身陷
身陷囹圄 身陷囹圄
身陷牢獄 身陷牢狱