中文 Trung Quốc
身穿
身穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để mặc
mặc (một đồng phục)
身穿 身穿 phát âm tiếng Việt:
[shen1 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
to wear
wearing (a uniform)
身經百戰 身经百战
身著 身着
身處 身处
身軀 身躯
身輕如燕 身轻如燕
身邊 身边