中文 Trung Quốc
  • 身穿 繁體中文 tranditional chinese身穿
  • 身穿 简体中文 tranditional chinese身穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Để mặc
  • mặc (một đồng phục)
身穿 身穿 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 chuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to wear
  • wearing (a uniform)