中文 Trung Quốc
身披羽毛
身披羽毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông
身披羽毛 身披羽毛 phát âm tiếng Việt:
[shen1 pi1 yu3 mao2]
Giải thích tiếng Anh
feathered
身故 身故
身敗名裂 身败名裂
身教 身教
身材 身材
身板 身板
身板兒 身板儿