中文 Trung Quốc
身故
身故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
身故 身故 phát âm tiếng Việt:
[shen1 gu4]
Giải thích tiếng Anh
to die
身敗名裂 身败名裂
身教 身教
身教勝於言教 身教胜于言教
身板 身板
身板兒 身板儿
身段 身段