中文 Trung Quốc
身教
身教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dạy bằng ví dụ
身教 身教 phát âm tiếng Việt:
[shen1 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to teach by example
身教勝於言教 身教胜于言教
身材 身材
身板 身板
身段 身段
身法 身法
身為 身为