中文 Trung Quốc
身心科
身心科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm thần học
身心科 身心科 phát âm tiếng Việt:
[shen1 xin1 ke1]
Giải thích tiếng Anh
psychiatry
身心障礙 身心障碍
身態 身态
身懷六甲 身怀六甲
身才 身才
身披羽毛 身披羽毛
身故 身故