中文 Trung Quốc
身份證明
身份证明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ID thẻ
chứng minh nhân thân
身份證明 身份证明 phát âm tiếng Việt:
[shen1 fen4 zheng4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
ID card
proof of identity
身份證號碼 身份证号码
身份識別卡 身份识别卡
身價 身价
身兼 身兼
身分 身分
身分證 身分证