中文 Trung Quốc
身份證號碼
身份证号码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ID số
身份證號碼 身份证号码 phát âm tiếng Việt:
[shen1 fen4 zheng4 hao4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
I.D. number
身份識別卡 身份识别卡
身價 身价
身先朝露 身先朝露
身分 身分
身分證 身分证
身分證號碼 身分证号码