中文 Trung Quốc
身兼
身兼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữ hai công việc đồng thời
身兼 身兼 phát âm tiếng Việt:
[shen1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
holding two jobs simultaneously
身分 身分
身分證 身分证
身分證號碼 身分证号码
身在福中不知福 身在福中不知福
身型 身型
身外之物 身外之物