中文 Trung Quốc
身亡
身亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
身亡 身亡 phát âm tiếng Việt:
[shen1 wang2]
Giải thích tiếng Anh
to die
身份 身份
身份卡 身份卡
身份盜竊 身份盗窃
身份證明 身份证明
身份證號碼 身份证号码
身份識別卡 身份识别卡