中文 Trung Quốc
  • 躥騰 繁體中文 tranditional chinese躥騰
  • 蹿腾 简体中文 tranditional chinese蹿腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhảy về wildly (SB)
躥騰 蹿腾 phát âm tiếng Việt:
  • [cuan1 teng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to jump about wildly (coll.)