中文 Trung Quốc
躦
躜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhảy
躦 躜 phát âm tiếng Việt:
[zuan1]
Giải thích tiếng Anh
to jump
躧 躧
躩 躩
躪 躏
身上 身上
身不由己 身不由己
身世 身世