中文 Trung Quốc
躧
躧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đánh giày
để bước
躧 躧 phát âm tiếng Việt:
[xi3]
Giải thích tiếng Anh
shoe
to step
躩 躩
躪 躏
身 身
身不由己 身不由己
身世 身世
身亡 身亡