中文 Trung Quốc
躁狂
躁狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hưng
躁狂 躁狂 phát âm tiếng Việt:
[zao4 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
manic
躁狂抑鬱症 躁狂抑郁症
躁狂症 躁狂症
躁鬱症 躁郁症
躃 躃
躄 躄
躅 躅