中文 Trung Quốc
蹶
蹶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vấp ngã
để đạp giậm lên
đá (của ngựa)
Xem 尥蹶子 [liao4 jue3 zi5]
蹶 蹶 phát âm tiếng Việt:
[jue3]
Giải thích tiếng Anh
see 尥蹶子[liao4 jue3 zi5]
蹺 跷
蹺家 跷家
蹺班 跷班
蹺蹺板 跷跷板
蹻 跷
蹼 蹼