中文 Trung Quốc
蹭
蹭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chà chống lại
đi bộ từ từ
để freeload (thông tục)
蹭 蹭 phát âm tiếng Việt:
[ceng4]
Giải thích tiếng Anh
to rub against
to walk slowly
to freeload (colloquial)
蹭吃 蹭吃
蹭吃蹭喝 蹭吃蹭喝
蹭蹬 蹭蹬
蹯 蹯
蹲 蹲
蹲下 蹲下