中文 Trung Quốc
蹦出來
蹦出来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt
để bật lên
xuất hiện đột ngột
蹦出來 蹦出来 phát âm tiếng Việt:
[beng4 chu1 lai5]
Giải thích tiếng Anh
to crop up
to pop up
to emerge abruptly
蹦床 蹦床
蹦極 蹦极
蹦跳 蹦跳
蹦蹦跳跳 蹦蹦跳跳
蹦躂 蹦跶
蹦迪 蹦迪